 | traiter; façonner; travailler; ouvrager |
|  | Gia công một sản phẩm |
| façoner un ouvrage |
|  | Gia công đồ sắt |
| travailler le fer |
|  | Gia công một đồ kim hoà n |
| ouvrager une pièce d'orfèvrerie |
|  | travailler à façon; prendre un travail à façon |
|  | Gia công cho một xà nghiệp nhà nước |
| travailler à façon pour ue entreprise d'Etat |
|  | gia công bằng máy công cụ |
|  | usiner |
|  | gia công hợp quy cách |
|  | conditionner |